Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈlæʃ/

Ngoại động từ sửa

unlash ngoại động từ /.ˈlæʃ/

  1. (Hàng hải) Mở dây buộc (thuyền).

Tham khảo sửa