universalisme
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /y.ni.vɛʁ.sa.lizm/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
universalisme /y.ni.vɛʁ.sa.lizm/ |
universalisme /y.ni.vɛʁ.sa.lizm/ |
universalisme gđ /y.ni.vɛʁ.sa.lizm/
- (Triết học) Thuyết phổ biến.
- (Tôn giáo) Thuyết phổ độ chúng sinh.
Tham khảo sửa
- "universalisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)