unitive
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈjuː.nə.tɪv/
Tính từ sửa
unitive /ˈjuː.nə.tɪv/
- Có sức đoàn kết, có khuynh hướng hợp nhất, có khuynh hướng thống nhất.
Tham khảo sửa
- "unitive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)