Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈjuː.nə.tɪv/

Tính từ sửa

unitive /ˈjuː.nə.tɪv/

  1. sức đoàn kết, có khuynh hướng hợp nhất, có khuynh hướng thống nhất.

Tham khảo sửa