Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

unit test (số nhiều unit tests)

  1. (Tin học) Ca kiểm thử đơn vị.
    Remember to write a unit test every time you fix a bug. — Hãy nhớ viết ca kiểm thử hễ khi nào khắc phục lỗi.

Từ liên hệ sửa