Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən..nɪ.kə.li/

Phó từ sửa

unironically /ˌən..nɪ.kə.li/

  1. Trạng từ.
  2. Một cách không mỉa mai.

Tham khảo sửa