Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈjuːn.jə.ˌnɑɪz/

Ngoại động từ sửa

unionize ngoại động từ /ˈjuːn.jə.ˌnɑɪz/

  1. Tổ chức thành công đoàn (nghiệp đoàn).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa