Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unilingue
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
unilingue
(
Bằng
) Một thứ
tiếng
.
Inscription
unilingue
— lời ghi bằng một thứ tiếng
Chỉ
nói
một thứ
tiếng
, chỉ
viết
một thứ
tiếng
.
Tham khảo
sửa
"
unilingue
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)