Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈhɜː.id/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

unhurried /.ˈhɜː.id/

  1. Thong thả, không vội vàng.

Tham khảo sửa