Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

unheired

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Không có người thừa kế, không có người thừa tự, không có người nối dõi; không có người kế tục, không có người kế thừa.

Tham khảo

sửa