Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unheired
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unheired
(
Từ cổ, nghĩa cổ
) Không
có người
thừa kế
, không
có người
thừa tự
, không
có người
nối dõi
; không
có người
kế tục
, không
có người
kế thừa
.
Tham khảo
sửa
"
unheired
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)