Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈhæn.di/

Tính từ sửa

unhandy /.ˈhæn.di/

  1. Vụng, vụng về (người).
  2. Bất tiện, khó sử dụng (dụng cụ).

Tham khảo sửa