Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ungotten
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈɡɑː.tᵊn/
Tính từ
sửa
ungotten
/.ˈɡɑː.tᵊn/
(
Từ cổ, nghĩa cổ
) Không được
sinh ra
.
Không được
nhận
, không được
lĩnh
.
Tham khảo
sửa
"
ungotten
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)