Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈɡɑː.tᵊn/

Tính từ sửa

ungotten /.ˈɡɑː.tᵊn/

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Không được sinh ra.
  2. Không được nhận, không được lĩnh.

Tham khảo sửa