ung thư
Tiếng Việt sửa
Từ nguyên sửa
Âm Hán-Việt của chữ Hán 癰疽 (“áp xe, loét”).
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
uŋ˧˧ tʰɨ˧˧ | uŋ˧˥ tʰɨ˧˥ | uŋ˧˧ tʰɨ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
uŋ˧˥ tʰɨ˧˥ | uŋ˧˥˧ tʰɨ˧˥˧ |
Danh từ sửa
Từ dẫn xuất sửa
Dịch sửa
U ác tính, thường có di căn, dễ gây tử vong
|
Tham khảo sửa
- "ung thư", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)