unfledged
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌən.ˈflɛdʒd/
Tính từ sửa
unfledged /ˌən.ˈflɛdʒd/
- (Động vật học) Chưa đủ lông (chim).
- (Nghĩa bóng) Chưa có kinh nghiệm, còn non nớt, chưa từng trải.
- Không được trang trí bằng lông.
Tham khảo sửa
- "unfledged", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)