unflagging
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈflæ.ɡɪŋ/
Hoa Kỳ | [.ˈflæ.ɡɪŋ] |
Tính từ sửa
unflagging /.ˈflæ.ɡɪŋ/
- Không mệt mỏi, không rã rời; không nao nung, không suy yếu.
- unflagging struggle — sự đấu tranh không mệt mỏi
- Không kém đi (sự chú ý, sự quan tâm).
Tham khảo sửa
- "unflagging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)