Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈən.dʒə.ltiɳ/

Động từ sửa

undulating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "undulate" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

undulating /ˈən.dʒə.ltiɳ/

  1. Gợn sóng, nhấp nhô.

Tham khảo sửa