Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å undre
Hiện tại chỉ ngôi undrer
Quá khứ undra, undret
Động tính từ quá khứ undra, undret
Động tính từ hiện tại

undre

  1. Làm kinh ngạc, ngạc nhiên.
    Det undrer meg ikke at det gikk galt.
    å undre seg over noe — Lấy làm ngạc nhiên về việc gì.
    et undrende blikk — Cái nhìn ngạc nhiên.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa