Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.drə.ˈmæ.tɪk/

Tính từ sửa

undramatic /ˌən.drə.ˈmæ.tɪk/

  1. Không có tính chất kịch; không thích hợp với sân khấu.
  2. Không có kịch tính.

Tham khảo sửa