Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈdɑʊ.təd/

Tính từ sửa

undoubted /.ˈdɑʊ.təd/

  1. Không nghi ngờ được, chắc chắn.

Tham khảo sửa