Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ən.ˈdɑː.kjə.ˌmɛn.təd/

Tính từ sửa

undocumented /ən.ˈdɑː.kjə.ˌmɛn.təd/

  1. Không được cung cấp tư liệu; không dựa vào tư liệu; không có cơ sở.
  2. Không có giấy chứng nhận, căn cước.
    More than half of Mexican immigrants are undocumented — Hơn một nửa số di dân Mê-hi-cô không có giấy căn cước.

Tham khảo sửa