Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈzɑɪ.rə.bəl/

Tính từ sửa

undesirable /.ˈzɑɪ.rə.bəl/

  1. Không ai ưa, không ai thích.

Danh từ sửa

undesirable /.ˈzɑɪ.rə.bəl/

  1. Người không ai ưa.

Tham khảo sửa