Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈən.dər.ˌrɑɪ.tiɳ/

Danh từ sửa

underwriting /ˈən.dər.ˌrɑɪ.tiɳ/

  1. Sự bảo hiểm (trên biển).

Tham khảo sửa