Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
underwing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈən.dɜː.ˌwɪŋ/
Danh từ
sửa
underwing
/ˈən.dɜː.ˌwɪŋ/
(
Thể dục, thể thao
)
Lộn nhào
thành
vòng
.
Cánh
sau (côn trùng).
Tính từ
sửa
underwing
/ˈən.dɜː.ˌwɪŋ/
Nằm
ở dưới
cánh
,
mọc
ở dưới
cánh
.
Tham khảo
sửa
"
underwing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)