Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.dɜː.ˈstæft/

Tính từ sửa

understaffed /ˌən.dɜː.ˈstæft/

  1. Thiếu nhân viên; thiếu người (về một trường học, bệnh viện, văn phòng ).

Tham khảo sửa