Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

underseal

  1. Lớp sơn lót (chất giống như hắc ín hoặc giống như cao su dùng để bảo vệ mặt dưới của một xe có động cơ chống gỉ ).

Ngoại động từ sửa

underseal ngoại động từ

  1. Lót mặt dưới của, bọc kín phần dưới của (một chiếc xe có động cơ ) bằng một lớp sơn bảo vệ.

Tham khảo sửa