underpin
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈpɪn/
Ngoại động từ sửa
underpin ngoại động từ /.ˈpɪn/
- (Kiến trúc) Trụ, chống bằng trụ.
- (Nghĩa bóng) Làm nền, làm cốt.
- he underpins his speech with sound arguments — anh ta lấy những lập luận vững làm nền cho diễn văn của mình
Chia động từ sửa
underpin
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "underpin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)