Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
underlying
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
underlying
Nằm
dưới, dưới.
Ẩn
,
hàm ẩn
, ngầm, căn cứ.
(
Nghĩa bóng
)
Cơ bản
,
cơ sở
.
underlying
principles
— những nguyên lý cơ bản
Tham khảo
sửa
"
underlying
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)