Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈən.dɜː.ˌɡrɑʊn.dɜː/

Danh từ sửa

undergrounder /ˈən.dɜː.ˌɡrɑʊn.dɜː/

  1. Người hoạt động bí mật.
  2. Khách đi tàu điện ngầm.

Tham khảo sửa