Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.fə.ˈnæntst/

Tính từ

sửa

underfinanced /.fə.ˈnæntst/

  1. Cấp tiền không đủ, cấp kinh phí không đủ.

Tham khảo

sửa