Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈkət/

Tính từ sửa

uncut /ˌən.ˈkət/

  1. Không cắt; chưa cắt, chưa gặt (mùa); không rọc (sách).

Tham khảo sửa