unconnected
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
unconnected
- Không có quan hệ, không có liên quan.
- Không mạch lạc, rời rạc.
- unconnected ideas — những ý kiến rời rạc
Tham khảo sửa
- "unconnected", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unconnected