Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.kəm.ˈpleɪ.sᵊnt/

Tính từ sửa

uncomplacent /ˌən.kəm.ˈpleɪ.sᵊnt/

  1. Không tự mãn.
  2. Không bằng lòng, không vừa ý, không thoả mãn.

Tham khảo sửa