Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uncomplacent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌən.kəm.ˈpleɪ.sᵊnt/
Tính từ
sửa
uncomplacent
/ˌən.kəm.ˈpleɪ.sᵊnt/
Không
tự mãn
.
Không
bằng lòng
, không
vừa
ý, không
thoả mãn
.
Tham khảo
sửa
"
uncomplacent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)