Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈmjuː.nə.ˌkeɪ.tɪv/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

uncommunicative /.ˈmjuː.nə.ˌkeɪ.tɪv/

  1. Không cởi mở; ít nói; trầm lặng.

Tham khảo sửa