Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈtʃæs.tə.ti/

Danh từ

sửa

unchastity /.ˈtʃæs.tə.ti/

  1. Tính không trong trắng, tính không trinh bạch.
  2. Tính dâm dật, tính dâm ô.

Tham khảo

sửa