Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈbə.tᵊnd/

Động từ sửa

unbuttoned

  1. Quá khứphân từ quá khứ của unbutton

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

unbuttoned /.ˈbə.tᵊnd/

  1. Không cài khuy (áo).
    all unbuttoned — ăn mặc lôi thôi khuy áo chẳng cài

Tham khảo sửa