Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unblinded
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈblɑɪn.dəd/
Tính từ
sửa
unblinded
/.ˈblɑɪn.dəd/
Không bị
loá
mắt
;
nhìn thấy
được.
Không bị
nhầm lẫn
; không
mắc lừa
.
Tham khảo
sửa
"
unblinded
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)