Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

unbendingness

  1. Tính chất cứng, tính chất không uốn cong được.
  2. Tinh thần cứng cỏi; tinh thần bất khuất.
  3. Tính chất cứng rắn, tính kiên quyết, không lay chuyển, không chịu thay đổi (yêu cầu, quyết định,...)

Động từ sửa

Xem unbend

Tính từ sửa

Xem unbending
Xem unbendable

Phó từ sửa

Xem unbendingly

Tham khảo sửa