unbendingness
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
unbendingness
- Tính chất cứng, tính chất không uốn cong được.
- Tinh thần cứng cỏi; tinh thần bất khuất.
- Tính chất cứng rắn, tính kiên quyết, không lay chuyển, không chịu thay đổi (yêu cầu, quyết định,...)
Động từ sửa
Xem unbend
Tính từ sửa
Xem unbending
Xem unbendable
Phó từ sửa
Xem unbendingly
Tham khảo sửa
- "unbendingness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)