Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈbɛr.ə.bəl/

Tính từ sửa

unbearable /ˌən.ˈbɛr.ə.bəl/

  1. Không thể dung thứ, không thể chịu đựng được, không thể chịu nổi; không kham nổi.
    I find his rudeness unbearable. — Tôi thấy thái độ thô lỗ của nó không thể chịu nổi.

Phó từ sửa

  1. Xem unbearably

Danh từ sửa

  1. Xem unbearableness

Tham khảo sửa