Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈbɛr.ə.ˌkeɪ.dəd/

Tính từ sửa

unbarricaded /ˌən.ˈbɛr.ə.ˌkeɪ.dəd/

  1. Đã gở bỏ chướng ngại vật; được giải toả, được thông.

Tham khảo sửa