unassertive
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌən.ə.ˈsɜː.tɪv/
Tính từ sửa
unassertive /ˌən.ə.ˈsɜː.tɪv/
- Không chắc chắn, không khẳng định, không quyết đoán, không dứt khoát.
- Rụt rè; khiêm tốn.
Tham khảo sửa
- "unassertive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)