Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ə.ˈbæʃt/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

unabashed /ˌən.ə.ˈbæʃt/

  1. Không nao núng, không bối rối.

Tham khảo sửa