Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈəm.ˌboʊ/

Danh từ sửa

umbo số nhiều umbos, umbones /ˈəm.ˌboʊ/

  1. Núm khiên.
  2. (Sinh vật học) U, bướu.

Tham khảo sửa