Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈəl.trə.ˌɪ.zəm/

Danh từ sửa

ultraism /ˈəl.trə.ˌɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa cực đoan; quan điểm cực đoan quá khích (về chính trị, tôn giáo).

Tham khảo sửa