Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈəl.tə.ˌmoʊ/

Phó từ sửa

ultimo /ˈəl.tə.ˌmoʊ/

  1. Tháng trước ((viết tắt) ult. ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /yl.ti.mɔ/

Phó từ sửa

ultimo /yl.ti.mɔ/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Cuối cùng là.

Tham khảo sửa