Tiếng Anh sửa

 
ulna

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈəl.nə/

Danh từ sửa

ulna số nhiều ulnae /ˈəl.nə/

  1. (Giải phẫu) Xương trụ.

Tham khảo sửa