ukase
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /juː.ˈkeɪs/
Danh từ sửa
ukase /juː.ˈkeɪs/
- Sắc lệnh của vua Nga.
- Nghiêm lệnh; mệnh lệnh độc đoán.
Tham khảo sửa
- "ukase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ukases /y.kaz/ |
ukases /y.kaz/ |
ukase gđ
Tham khảo sửa
- "ukase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)