Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈə.ɡli.nəs/

Danh từ sửa

ugliness /ˈə.ɡli.nəs/

  1. Tính chất xấu, tính xấu xí.
  2. Tính xấu xa.

Tham khảo sửa