Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tɑɪ.ˈpɑː.ɡrə.fɜː/

Danh từ sửa

typographer /tɑɪ.ˈpɑː.ɡrə.fɜː/

  1. Thợ in ((từ lóng) (viết tắt) typo).

Tham khảo sửa