Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
typisk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
typisk
gt
typisk
Số nhiều
typiske
Cấp
so sánh
—
cao
—
typisk
Đặc
thù
, đặc
sắc
,
tiêu biểu
.
Dette synet er
typisk
for den eldre generasjon.
Tham khảo
sửa
"
typisk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)