Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtwɪndʒ/

Danh từ sửa

twinge /ˈtwɪndʒ/

  1. (Y học) Sự đau nhói, sự nhức nhối.
    a twinge of toothache — sự nhức răng
  2. (Nghĩa bóng) Sự cắn rứt.
    twinges of conscience — sự cắn rứt của lương tâm

Ngoại động từ sửa

twinge ngoại động từ /ˈtwɪndʒ/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) (y học) làm đau nhói, làm nhức nhối.
  2. (Nghĩa bóng) Cắn rứt.
    his conscience twinges him — lương tâm cắn rứt nó

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa