Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtwɑɪ.nɜː/

Danh từ sửa

twiner /ˈtwɑɪ.nɜː/

  1. (Kỹ thuật) Máy xe sợi.
  2. Cây quấn.

Tham khảo sửa